🌷 Initial sound: ㅈㅍㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
지피다
:
아궁이나 화로 등에 땔감을 넣어 불을 붙이다.
Động từ
🌏 CHÂM LỬA, NHÓM LỬA, THỔI LỬA: Bỏ củi và đốt lửa ở lò sưởi hoặc bếp củi.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)