🌷 Initial sound: ㅈㅍㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

지피다 : 아궁이나 화로 등에 땔감을 넣어 불을 붙이다. Động từ
🌏 CHÂM LỬA, NHÓM LỬA, THỔI LỬA: Bỏ củi và đốt lửa ở lò sưởi hoặc bếp củi.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47)