🌷 Initial sound: ㅉㄱㄹㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

쨍그랑대다 : 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÊU LANH CANH, KÊU LÁCH CÁCH: Tiếng kêu khi thủy tinh hoặc sắt mỏng rơi hay chạm vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.

쪼그라들다 : 쪼그라져서 작아지다. Động từ
🌏 QUẮT QUEO, TEO TÓP: Co lại và trở nên nhỏ đi.


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)