🌷 Initial sound: ㅉㄱㄹㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

쨍그랑대다 : 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. Động từ
🌏 KÊU LANH CANH, KÊU LÁCH CÁCH: Tiếng kêu khi thủy tinh hoặc sắt mỏng rơi hay chạm vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.

쪼그라들다 : 쪼그라져서 작아지다. Động từ
🌏 QUẮT QUEO, TEO TÓP: Co lại và trở nên nhỏ đi.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101)