🌷 Initial sound: ㅊㅂㅎ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 3
•
충분히
(充分 히)
:
모자라지 않고 넉넉하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ: Một cách không thiếu thốn mà đầy đủ.
•
차분히
:
마음이 가라앉아 조용하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH TĨNH VÀ THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH TRẦM TĨNH: Một cách bình tĩnh và lặng lẽ, thái độ hay tâm trạng không vội vàng hay náo động.
•
차별화
(差別化)
:
둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT HÓA, SỰ PHÂN BIỆT: Việc tìm ra điểm khác nhau và làm cho trở thành trạng thái khác biệt về đẳng cấp hay tiêu chuẩn của từ hai đối tượng trở lên.
• Tâm lí (191) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)