🌷 Initial sound: ㅊㅂㅎ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 3

충분히 (充分 히) : 모자라지 않고 넉넉하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ: Một cách không thiếu thốn mà đầy đủ.

차분히 : 마음이 가라앉아 조용하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH TĨNH VÀ THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH TRẦM TĨNH: Một cách bình tĩnh và lặng lẽ, thái độ hay tâm trạng không vội vàng hay náo động.

차별화 (差別化) : 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT HÓA, SỰ PHÂN BIỆT: Việc tìm ra điểm khác nhau và làm cho trở thành trạng thái khác biệt về đẳng cấp hay tiêu chuẩn của từ hai đối tượng trở lên.


:
Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sức khỏe (155)