🌷 Initial sound: ㅊㅇㄴ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
친언니
(親 언니)
:
같은 부모에게서 태어난 언니.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỊ RUỘT: Chị được sinh ra từ cùng bố mẹ.
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59)