🌷 Initial sound: ㅊㅇㄴ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1

친언니 (親 언니) : 같은 부모에게서 태어난 언니. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ RUỘT: Chị được sinh ra từ cùng bố mẹ.


:
Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Tìm đường (20)