🌷 Initial sound: ㅋㅅㅌ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 6
•
콘서트
(concert)
:
악기를 연주하거나 노래를 하여 청중에게 들려주는 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI HÒA NHẠC: Buổi họp mặt chơi các nhạc cụ hoặc hát cho khán thính giả thưởng thức.
•
캐스터
(caster)
:
텔레비전 보도 프로그램의 진행을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT BẢN TIN: Người nhận tiến hành chương trình báo cáo trên tivi.
•
카센터
(▼car center)
:
고장 난 자동차를 고치거나 자동차가 제대로 작동하도록 보살피고 손질하는 곳.
Danh từ
🌏 GARA Ô TÔ: Nơi sửa chữa xe ô tô bị hỏng hoặc theo dõi bảo dưỡng cho xe hoạt động tốt.
•
카세트
(cassette)
:
카세트테이프를 사용하여 소리를 녹음하거나 들려줄 수 있도록 만든 기계.
Danh từ
🌏 MÁY CÁT-SÉT: Máy làm để có thể ghi âm hay nghe âm thanh bằng cách dùng băng cát-sét.
•
콘센트
(←concentric plug)
:
전기가 흐르는 선과 코드를 이어주며, 플러그를 끼워 전기를 통하게 하는 기구.
Danh từ
🌏 Ổ CẮM ĐIỆN: Dụng cụ nối đường dây điện với ổ, cắm phích điện làm thông dòng điện.
•
캐스팅
(casting)
:
연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC PHÂN VAI: Việc chọn ra diễn viên nhận vai diễn trong phim hay kịch.
• Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197)