🌷 Initial sound: ㅍㄱㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
피고인
(被告人)
:
범죄를 저질렀을 가능성이 있어 검사의 공소에 의해 재판을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 BỊ CÁO, BỊ CAN: Người nhận phán quyết bởi công tố của kiểm sát viên vì có khả năng đã gây ra tội.
•
팔걸이
:
의자에서 팔을 걸칠 수 있도록 만들어 놓은 부분.
Danh từ
🌏 TAY GHẾ: Bộ phận được làm để có thể kê cánh tay ở ghế.
•
풋과일
:
아직 덜 익은 과일.
Danh từ
🌏 QUẢ XANH: Quả vẫn chưa chín.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28)