🌷 Initial sound: ㅍㄹㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 12

파리하다 : 몸이 마르고 얼굴이나 피부에 핏기가 전혀 없다. Tính từ
🌏 NHỢT NHẠT, XANH XAO: Cơ thể gầy và gương mặt hay làn da hoàn toàn không có sắc hồng.

편리하다 (便利 하다) : 이용하기 쉽고 편하다. Tính từ
🌏 TIỆN LỢI: Sử dụng dễ và tiện.

피로하다 (疲勞 하다) : 몸이나 정신이 지쳐서 힘들다. Tính từ
🌏 MỆT MỎI: Cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả.

폭락하다 (暴落 하다) : 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어지다. Động từ
🌏 SỤT GIẢM MẠNH: Giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh.

팔랑하다 : 바람에 가볍고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, THỔI PHẦN PHẬT: Đung đưa nhẹ và mạnh nhàng theo gió. Hoặc làm cho như vậy.

평론하다 (評論 하다) : 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 말하다. Động từ
🌏 BÌNH LUẬN: Đánh giá nói ra điểm thiếu sót, điểm nổi bật, điểm xấu, điểm tốt, giá trị... của sự vật

펄럭하다 : 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Những cái như mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc làm cho như vậy.

파릇하다 : 약간 파랗다. Tính từ
🌏 XANH XANH: Xanh một ít.

편력하다 (遍歷 하다) : 이곳저곳을 널리 돌아다니다. Động từ
🌏 CHU DU, LANG BẠT: Đi đây đó rộng khắp.

폭로하다 (暴露 하다) : 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알리다. Động từ
🌏 BỘC LỘ, HÉ LỘ: Để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết.

표류하다 (漂流 하다) : 물 위에 떠서 이리저리 흘러가다. Động từ
🌏 TRÔI NỔI: Nổi lên mặt nước rồi trôi đi đây đó.

피력하다 (披瀝 하다) : 생각하는 것을 숨김없이 말하다. Động từ
🌏 GIÃI BÀY, THỔ LỘ: Nói ra cái đang suy nghĩ mà không giấu diếm.


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110)