🌷 Initial sound: ㅍㅂㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
피부병
(皮膚病)
:
피부에 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH DA: Bệnh xuất hiện ở da.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204)