🌷 Initial sound: ㅎㄱㅇㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

환경 오염 (環境汚染) : 자원 개발로 인해 자연이 파괴되거나 자동차 배기가스, 공장 폐수 등으로 환경이 더럽혀지는 일. None
🌏 SỰ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG: Việc môi trường xung quanh con người hay động thực vật trở nên bị bẩn bởi sự tàn phá thiên nhiên vì mục đích khai phá tài nguyên, khí thải xe hơi, nước thải nhà máy v.v...


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155)