🌷 Initial sound: ㅎㄱㅇㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

환경 오염 (環境汚染) : 자원 개발로 인해 자연이 파괴되거나 자동차 배기가스, 공장 폐수 등으로 환경이 더럽혀지는 일. None
🌏 SỰ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG: Việc môi trường xung quanh con người hay động thực vật trở nên bị bẩn bởi sự tàn phá thiên nhiên vì mục đích khai phá tài nguyên, khí thải xe hơi, nước thải nhà máy v.v...


:
Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208)