🌷 Initial sound: ㅎㅁㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

화물차 (貨物車) : 화물만을 실어 나르는 자동차나 기차. Danh từ
🌏 XE HÀNG, XE CHỞ HÀNG, TÀU CHỞ HÀNG: Ôtô hay tàu hỏa chuyên chở hàng hóa.

한밑천 : 어떤 일을 이루는 데 큰 도움이 될 만한 많은 돈이나 물건. Danh từ
🌏 NGUỒN VỐN LỚN: Đồ vật hay tiền bạc giúp ích nhiều vào việc hình thành một việc nào đó.


Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)