🌷 Initial sound: ㅎㅁㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

화물차 (貨物車) : 화물만을 실어 나르는 자동차나 기차. Danh từ
🌏 XE HÀNG, XE CHỞ HÀNG, TÀU CHỞ HÀNG: Ôtô hay tàu hỏa chuyên chở hàng hóa.

한밑천 : 어떤 일을 이루는 데 큰 도움이 될 만한 많은 돈이나 물건. Danh từ
🌏 NGUỒN VỐN LỚN: Đồ vật hay tiền bạc giúp ích nhiều vào việc hình thành một việc nào đó.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28)