🌷 Initial sound: ㅎㅈㅇㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
회전의자
(回轉椅子)
:
앉는 자리가 돌아가는 의자.
Danh từ
🌏 GHẾ XOAY, GHẾ QUAY: Ghế quay quanh chỗ ngồi.
• Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)