🌷 Initial sound: ㅎㅌㅊㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
호통치다
:
크게 꾸짖거나 혼을 내다.
Động từ
🌏 LA MẮNG, NẠT NỘ: Mắng mỏ hoặc làm cho sợ.
•
한탕 치다
:
부정행위나 범죄 행위 같은 못된 짓을 한바탕 무분별하게 저지르다.
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra hành động xấu xa giống như hành vi phạm tội hay hành vi tiêu cực một cách bừa bãi.
• Thể thao (88) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Gọi món (132)