🌷 Initial sound: ㅎㅌㅊㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
호통치다
:
크게 꾸짖거나 혼을 내다.
Động từ
🌏 LA MẮNG, NẠT NỘ: Mắng mỏ hoặc làm cho sợ.
•
한탕 치다
:
부정행위나 범죄 행위 같은 못된 짓을 한바탕 무분별하게 저지르다.
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra hành động xấu xa giống như hành vi phạm tội hay hành vi tiêu cực một cách bừa bãi.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53)