🌷 Initial sound: ㄷㄹㅂㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5
•
둘러보다
:
주변을 이리저리 살펴보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN QUANH: Xem xét chỗ này chỗ kia ở xung quanh.
•
돌려받다
:
빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢ LẠI, ĐƯỢC HOÀN LẠI: Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc cho.
•
달라붙다
:
끈기가 있어 떨어지지 않게 붙다.
☆
Động từ
🌏 BÁM CHẮC, DÍNH CHẶT: Có độ bám nên dính vào mà không rơi ra.
•
뒤를 밟다
:
몰래 따라가다.
🌏 BÁM GÓT: Lén theo sau.
•
들러붙다
:
끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
Động từ
🌏 DÍNH CHẶT: Có độ dính nên khi bám lên không dễ bị rơi.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)