🌷 Initial sound: ㄷㄹㅂㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5

둘러보다 : 주변을 이리저리 살펴보다. ☆☆ Động từ
🌏 NHÌN QUANH: Xem xét chỗ này chỗ kia ở xung quanh.

돌려받다 : 빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢ LẠI, ĐƯỢC HOÀN LẠI: Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc cho.

달라붙다 : 끈기가 있어 떨어지지 않게 붙다. Động từ
🌏 BÁM CHẮC, DÍNH CHẶT: Có độ bám nên dính vào mà không rơi ra.

뒤를 밟다 : 몰래 따라가다.
🌏 BÁM GÓT: Lén theo sau.

들러붙다 : 끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다. Động từ
🌏 DÍNH CHẶT: Có độ dính nên khi bám lên không dễ bị rơi.


Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)