🌷 Initial sound: ㅇㅌㅍ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

아토피 (atopy) : 피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병. Danh từ
🌏 SỰ DỊ ỨNG: Bệnh da mãn tính, có triệu chứng da trở nên dày, thô ráp, rất ngứa.

인터폰 (interphone) : 한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화. Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.


Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)