🌷 Initial sound: ㅇㅌㅍ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
아토피
(atopy)
:
피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병.
Danh từ
🌏 SỰ DỊ ỨNG: Bệnh da mãn tính, có triệu chứng da trở nên dày, thô ráp, rất ngứa.
•
인터폰
(interphone)
:
한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10)