🌷 Initial sound: ㅇㅌㅍ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
아토피
(atopy)
:
피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병.
Danh từ
🌏 SỰ DỊ ỨNG: Bệnh da mãn tính, có triệu chứng da trở nên dày, thô ráp, rất ngứa.
•
인터폰
(interphone)
:
한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.
• Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28)