📚 thể loại: NGHỆ THUẬT

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 10

: 음악이나 규칙적인 박자에 맞춰 몸을 움직이는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC NHẢY MÚA: Việc chuyển động cơ thể theo điệu nhịp nhàng có quy tắc hoặc điệu nhạc.

사진 (寫眞) : 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó.

예술 (藝術) : 학문과 기술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT: Học vấn và kĩ thuật.

무용 (舞踊) : 음악에 맞추어 여러 가지 몸짓을 하며 아름다움을 표현하는 예술. ☆☆ Danh từ
🌏 MÚA: Nghệ thuật thực hiện những động tác cơ thể theo nhịp điệu âm nhạc và biểu hiện cái đẹp.

작품 (作品) : 만든 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 TÁC PHẨM: Đồ vật được làm ra.

-작 (作) : ‘작품’, ‘제작’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TÁC, TRƯỚC TÁC: Hậu tố thêm nghĩa 'tác phẩm', 'chế tác'.

걸작 (傑作) : 매우 뛰어난 예술 작품. Danh từ
🌏 KIỆT TÁC: Tác phẩm nghệ thuật rất xuất sắc.

예술품 (藝術品) : 예술로서의 가치가 있는 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật.

서예 (書藝) : 붓으로 글씨를 쓰는 예술. Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT THƯ PHÁP: Nghệ thuật viết chữ bằng bút lông.

조각 (彫刻/雕刻) : 재료를 새기거나 깎아서 모양을 만듦. 또는 그런 미술 분야. Danh từ
🌏 VIỆC ĐIÊU KHẮC, NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC: Việc đẽo hoặc khắc chạm vật liệu tạo thành hình. Hoặc lĩnh vực mĩ thuật như vậy.


Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149)