💕 Start: ㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
ㄹ
:
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ thể hiện đối tượng mà động tác ảnh hưởng trực tiếp.
•
ㄹ
:
한글 자모의 넷째 글자. 이름은 ‘리을’로 혀끝을 윗잇몸에 가볍게 대었다가 떼면서 내는 소리를 나타낸다.
Danh từ
🌏 RI-EUL: Chữ cái thứ tư của bảng chữ cái tiếng Hàn. Tên gọi là Ri-eul, thể hiện âm phát ra bằng cách khẽ chạm đầu lưỡi vào lợi trên rồi tách ra.
•
ㄹ더러
:
어떤 행동이 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 CHO, TỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.
•
ㄹ랑
:
어떤 대상을 특별히 정하여 가리킴을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ thể hiện sự chỉ định đối tượng nào đó một cách đặc biệt.
•
ㄹ랑은
:
어떤 대상을 특별히 강조하여 지정하는 뜻을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Trợ từ thể hiện nghĩa nhấn mạnh và chỉ định đối tượng nào đó một cách đặc biệt.
• Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197)