💕 Start: 걱
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 9 ALL : 12
•
걱정
:
좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt.
•
걱정스럽다
:
좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG: Bất an và lo sợ xảy ra điều không tốt.
•
걱정거리
:
걱정이 되는 일.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU LO LẮNG, VIỆC LO LẮNG: Việc trở thành mối lo lắng.
•
걱정걱정하다
:
몹시 심하게 걱정하다.
Động từ
🌏 VÔ CÙNG LO LẮNG: Rất lo lắng.
•
걱정도 팔자(다)
:
하지 않아도 될 걱정.
🌏 (LO LẮNG ÂU CŨNG LÀ CÁI SỐ), LO BÒ TRẮNG RĂNG: Sự lo lắng không cần thiết.
•
걱정되다
:
좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안한 마음이 들다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN LO LẮNG: Có tâm trạng bất an và lo sợ xảy ra điều không tốt.
•
걱정스러우-
:
(걱정스러운데, 걱정스러우니, 걱정스러우면, 걱정스러운, 걱정스러울)→ 걱정스럽다
None
🌏
•
걱정스러워-
:
(걱정스러워, 걱정스러워서, 걱정스러웠다)→ 걱정스럽다
None
🌏
•
걱정스럽-
:
(걱정스럽고, 걱정스럽습니다)→ 걱정스럽다
None
🌏
•
걱정스레
:
좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안한 마음으로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LO LẮNG, MỘT CÁCH LO ÂU: Với tâm trạng bất an và lo sợ sẽ có việc không tốt xảy ra.
•
걱정이 태산이다
:
걱정이 몹시 크다.
🌏 (NỖI LO NHƯ NÚI), NỖI LO CHỒNG CHẤT: Sự lo lắng rất lớn.
•
걱정하다
:
좋지 않은 일이 있을까 봐 두려워하고 불안해하다.
Động từ
🌏 LO LẮNG, LO NGẠI, LO SỢ, LO: Lo sợ và bất an sợ có việc gì không tốt.
• Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11)