💕 Start: 니
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10
•
니
:
둘 이상의 사물을 같은 자격으로 나열할 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 NÀO LÀ... NÀO LÀ, NÀY... NÀY...: Trợ từ dùng khi liệt kê đồng cách hai sự vật trở lên.
•
니글거리다
:
토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
Động từ
🌏 BUỒN NÔN, NHỢN ÓI: Trong bụng cứ cuộn lên như sắp nôn.
•
니글니글
:
토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리는 모양.
Phó từ
🌏 NHỜN NHỢN: Trạng thái trong bụng cứ cuộn lên như sắp nôn.
•
니글니글하다
:
토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
Động từ
🌏 BUỒN NÔN, NÔN NAO: Trong bụng cứ liên tục cuộn lên như sắp nôn.
•
니글니글하다
:
토할 것처럼 속이 몹시 울렁거리는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BUỒN NÔN, NÔN NAO: Có cảm giác trong bụng cuộn lên dữ dội như sắp nôn.
•
니글대다
:
토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리다.
Động từ
🌏 BUỒN NÔN: Bụng liên tục cuộn lên như sắp nôn.
•
니은
:
한글 자모 ‘ㄴ’의 이름.
Danh từ
🌏 NI-EUN: Tên của phụ âm 'ㄴ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
•
니켈
(nickel)
:
주로 합금을 만들 때나 도금할 때 쓰는 은백색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 NI KEN: Nguyên tố kim loại màu bạc chủ yếu dùng để mạ hoặc làm hợp kim.
•
니코틴
(nicotine)
:
담배에 들어 있는 독성 물질.
Danh từ
🌏 NICÔTIN: Chất độc hại có trong thuốc lá.
•
니트
(knit)
:
실이나 털실을 떠서 만든 옷이나 옷감.
Danh từ
🌏 ÁO LEN, ÁO SỢI: Vải hay áo được làm bằng cách đan len hay sợi.
• Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273)