💕 Start: 닭
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 11 ALL : 13
•
닭
:
날지 못하고 알을 잘 낳으며 고기 맛이 좋아 집에서 기르는 큰 새.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÀ: Loài chim lớn không bay được, đẻ trứng giỏi, thịt ngon và được nuôi tại nhà.
•
닭고기
:
음식으로 먹는 닭의 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT GÀ: Thịt của con gà dùng làm thức ăn.
•
닭 소 보듯, 소 닭 보듯
:
서로 아무 관심도 없이 대하는 모양.
🌏 (NHƯ THỂ GÀ NGÓ BÒ, NHƯ THỂ BÒ NGÓ GÀ): Hình ảnh đối xử với nhau không có bất cứ sự quan tâm nào.
•
닭 잡아먹고 오리 발 내놓기
:
자신이 저지른 잘못이 드러나자 엉뚱한 행동으로 이를 숨기려 한다.
🌏 (BẮT GÀ ĂN XONG RỒI LẠI CHÌA CHÂN VỊT RA), GIẤU ĐẦU LÒI ĐUÔI: Điều sai trái đã làm bị phát hiện nên dùng hành động ngớ ngẩn để cố tình che giấu.
•
닭 쫓던 개 지붕[먼산] 쳐다보듯
:
노력하여 하던 일이 실패하자 실망해 기운을 잃은 모양.
🌏 (NHƯ CHÓ ĐUỔI GÀ RỒI NGỒI NGÓ MÁI HIÊN): Bộ dạng mất hết chí khí và thất vọng vì công việc đã nỗ lực làm mà thất bại.
•
닭똥
:
닭이 싼 똥.
Danh từ
🌏 PHÂN GÀ, CỨT GÀ: Phân của con gà thải ra.
•
닭똥 같은 눈물
:
매우 굵은 눈물.
🌏 Nước mắt rất to giọt.
•
닭띠
:
닭해에 태어난 사람의 띠.
Danh từ
🌏 TUỔI DẬU, TUỔI GÀ: Con giáp của người sinh ra vào năm Dậu (năm con gà).
•
닭발
:
주로 요리의 재료로 쓰이는, 닭의 발.
Danh từ
🌏 CHÂN GÀ: Chân của con gà chủ yếu được dùng làm nguyên liệu nấu ăn.
•
닭살
:
닭의 껍질처럼 군데군데가 도드라진 사람의 피부.
Danh từ
🌏 DA GÀ: Phần da nổi hạt chỗ này chỗ kia giống như da con gà bị vặt lông.
•
닭싸움
:
닭을 싸우게 하여 승부를 겨룸. 또는 그런 놀이.
Danh từ
🌏 DARKSSAUM; TRÒ TRỌI GÀ: Việc cho gà đá nhau để phân định thắng thua. Hoặc trò chơi như thế.
•
닭장
(닭 欌)
:
닭을 가두어 놓고 기르는 곳.
Danh từ
🌏 CHUỒNG GÀ: Nơi nhốt gà trong đó để nuôi.
•
닭죽
(닭 粥)
:
닭고기를 넣어 만든 죽.
Danh từ
🌏 DARKJUK; CHÁO GÀ: Cháo được làm bằng cách cho thịt gà vào nấu.
• Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103)