💕 Start: 를
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
를
:
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác gây ảnh hưởng trực tiếp.
•
를 가지고
:
앞의 말이 도구나 수단, 방법, 재료가 됨을 나타내는 표현.
None
🌏 LẤY… (VÀ): Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành công cụ, phương tiện, phương pháp hay vật liệu.
•
를 막론하고
:
앞에 오는 말이 나타내는 내용을 따지거나 가리지 않음을 나타내는 표현.
None
🌏 BẤT LUẬN: Cấu trúc thể hiện không cân nhắc hay không phân biệt nội dung mà từ ngữ ở trước thể hiện.
•
를 위해서
:
어떤 대상에게 이롭게 하거나 어떤 목표나 목적을 이루려고 함을 나타내는 표현.
None
🌏 DÀNH CHO, ĐỂ, VÌ: Cấu trúc thể hiện việc làm lợi cho đối tượng nào đó hoặc định thực hiện mục tiêu hay mục đích nào đó.
• Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53)