💕 Start: 를
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
를
:
동작이 직접적으로 영향을 미치는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ (tiểu từ) thể hiện đối tượng mà động tác gây ảnh hưởng trực tiếp.
•
를 가지고
:
앞의 말이 도구나 수단, 방법, 재료가 됨을 나타내는 표현.
None
🌏 LẤY… (VÀ): Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành công cụ, phương tiện, phương pháp hay vật liệu.
•
를 막론하고
:
앞에 오는 말이 나타내는 내용을 따지거나 가리지 않음을 나타내는 표현.
None
🌏 BẤT LUẬN: Cấu trúc thể hiện không cân nhắc hay không phân biệt nội dung mà từ ngữ ở trước thể hiện.
•
를 위해서
:
어떤 대상에게 이롭게 하거나 어떤 목표나 목적을 이루려고 함을 나타내는 표현.
None
🌏 DÀNH CHO, ĐỂ, VÌ: Cấu trúc thể hiện việc làm lợi cho đối tượng nào đó hoặc định thực hiện mục tiêu hay mục đích nào đó.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7)