💕 Start: 믿

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 7

믿 : 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật.

믿 : 어떤 일이나 사람을 믿는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 NIỀM TIN: Lòng tin vào việc hay người nào đó.

믿음직스럽다 : 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만한 데가 있다. Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY: Trông hành động hay bộ dạng có phần đáng tin tưởng và nhờ cậy.

믿기다 : 어떤 사실이나 말이 꼭 그렇게 될 것이라고 생각되거나 여겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TIN: Sự việc hay lời nói nào đó được nghĩ hay được xem chắc chắn sẽ trở thành như vậy.

믿음직하다 : 행동이나 모습을 보아 믿고 의지할 만하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY: Hành động hay bộ dạng đáng tin tưởng và nhờ cậy.

믿는 도끼에 발등 찍힌다 : 잘될 것이라고 생각한 일이 잘되지 않거나 믿었던 사람이 배신을 하여 해를 입다.
🌏 (MU BÀN CHÂN BỊ CẮM BỞI CÂY RÌU TIN TƯỞNG): Việc tưởng sẽ tốt đẹp lại hóa ra không tốt đẹp hoặc người mình tin tưởng lại phản bội mình và làm hại mình.

믿어지다 : 어떤 사실이나 말이 꼭 그렇게 될 것이라고 생각되거나 여겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TIN: Sự việc hay lời nói nào đó được nghĩ hay được xem là chắc chắn sẽ trở thành như vậy.


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tìm đường (20)