💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5

랜드 (brand) : 상품의 이름. Danh từ
🌏 NHÃN HIỆU: Tên của sản phẩm.

레이크 (brake) : 차량이나 기계 장치의 운전을 멈추거나 늦추게 하기 위한 장치. Danh từ
🌏 PHANH, THẮNG: Thiết bị để dừng hay làm chậm lại sự chuyển động của xe cộ hay thiết bị máy móc.

라질 (Brazil) : 남아메리카 대륙의 동부에 있는 나라. 남아메리카에서 가장 면적이 넓고 목축업이 발달했으며, 주요 생산물로는 커피, 목화 등이 있다. 주요 언어는 포르투갈어이고 수도는 브라질리아이다. Danh từ
🌏 BRAXIN: Quốc gia nằm ở phía Đông của đại lục Nam Mỹ, diện tích lớn nhất ở Nam Mỹ, ngành chăn nuôi gia súc phát triển, sản phẩm sản xuất chủ yếu là cà phê, bông sợi, ngôn ngữ chính là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Brasília.

로치 (brooch) : 옷의 깃이나 가슴에 다는 장신구. Danh từ
🌏 ĐỒ CÀI ÁO: Vật trang trí gắn lên cổ hay ngực áo.

리핑 (briefing) : 요점을 간추린 간단한 보고나 설명. 또는 그런 보고나 설명을 하기 위한 문서나 모임. Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH BÀY TÓM TẮT, SỰ ĐIỂM LẠI: Việc giải thích hoặc báo cáo đơn giản tóm tắt nội dung. Hoặc buổi họp hay văn bản để giải thích hay báo cáo như vậy.


Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57)