💕 Start: 뻥
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
뻥
:
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리.
Phó từ
🌏 BÙM, ĐOÀNG: Âm thanh mà bóng bay bom… bỗng nhiên nổ một cách ồn ào.
•
뻥긋하다
:
어떤 일에 대해서 말을 하려고 입을 조금 벌리다.
Động từ
🌏 VỌT MIỆNG, HÁ MỒM: Mở miệng một tí để nói về việc nào đó.
•
뻥뻥
:
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 시끄럽게 터지는 소리.
Phó từ
🌏 BÙM BÙM, ĐÌ ĐÙNG, ĐOÀNG ĐOÀNG: Âm thanh mà bóng bay hay bom… bỗng nhiên nổ liên tục một cách ồn ào.
•
뻥튀기
:
쌀, 감자, 옥수수 등을 튀겨 낸 과자.
Danh từ
🌏 BỎNG: Loại bánh làm bằng cách rán nổ gạo, khoai tây, ngô.
•
뻥하다
:
정신이 나간 사람처럼 멍하다.
Tính từ
🌏 THẨN THỜ, THỪ RA: Đờ ra như người mất trí.
• Hẹn (4) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78)