💕 Start:

CAO CẤP : 36 ☆☆ TRUNG CẤP : 33 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 232 ALL : 306

(賞) : 잘한 일이나 우수한 성적을 칭찬하여 주는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHẦN THƯỞNG, GIẢI THƯỞNG: Vật được trao để khen tặng việc làm tốt hay thành tích xuất sắc.

처 (傷處) : 몸을 다쳐서 상한 자리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VẾT THƯƠNG: Chỗ bị thương do làm bị thương cơ thể.

: 잎이 쭈글쭈글하고 넓은, 주로 쌈을 사서 먹는 녹색 채소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 RAU XÀ LÁCH: Rau xanh chủ yếu dùng để gói ăn, lá nhăn nhăn và rộng bản.

자 (箱子) : 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào.

품 (商品) : 사고파는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THƯƠNG PHẨM, HÀNG HOÁ: Đồ vật mua và bán.


Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4)