💕 Start: 앉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 13
•
앉다
:
윗몸을 바로 한 상태에서 엉덩이에 몸무게를 실어 다른 물건이나 바닥에 몸을 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỒI: Đặt trọng lượng cơ thể vào mông ở trạng thái giữ thẳng thân trên rồi đặt cơ thể lên nền hoặc đồ vật khác
•
앉히다
:
앉게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT NGỒI: Làm cho ngồi.
•
앉아(서) 기다리다
:
다른 사람이 자기에게 해 줄 것만 바라고 아무 노력도 하지 않다.
🌏 (NGỒI CHỜ) HÁ MIỆNG CHỜ SUNG RỤNG: Chỉ mong chờ người khác làm cho mình chứ không nỗ lực gì cả.
•
앉아(서) 배기다
:
그 자리에서 어려운 일을 견디고 해내다.
🌏 Chịu đựng và làm được việc khó khăn ở tại vị trí đó.
•
앉아서 벼락 맞다
:
가만히 있다가 생각지 못한 화를 당하다.
🌏 NGỒI HỨNG CHỊU SẤM SÉT: Ngồi yên hứng chịu cơn tức giận mà mình không ngờ đến.
•
앉으나 서나
:
늘 언제나. 어떤 상황에서나.
🌏 DÙ NGỒI HAY ĐỨNG: Luôn luôn bất cứ khi nào. Dù trong tình huống nào...
•
앉은 자리에 풀도 안 나겠다
:
사람이 몹시 쌀쌀맞고 냉정하다.
🌏 (CỎ KHÔNG MỌC ĐƯỢC Ở CHỖ ĐÃ NGỒI): Người rất lạnh lùng và sắt đá.
•
앉은뱅이
:
(낮잡아 이르는 말로) 앉을 수는 있으나 서거나 걷지 못하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BẠI LIỆT: (cách nói hạ thấp) Người chỉ ngồi mà không đứng hay đi được.
•
앉은키
:
의자에 앉은 상태에서 앉은 면부터 머리끝까지의 길이.
Danh từ
🌏 CHIỀU CAO KHI NGỒI: Chiều cao đo khi ngồi trên ghế, tính từ bề mặt ngồi lên đến đỉnh đầu.
•
앉을 자리 봐 가면서 앉으라
:
모든 일을 바르게 판단하고 눈치 있게 행동하라는 말.
🌏 (NHÌN CHỖ NGỒI RỒI HÃY NGỒI XUỐNG), ĂN TRÔNG NỒI NGỒI TRÔNG HƯỚNG: Câu nói có ý bất kể việc gì cũng phải hành động một cách có ý tứ và có sự phán đoán một cách đúng đắn.
•
앉을 자리 설 자리를 가리다[안다]
:
눈치가 빠르게 자기가 해야 할 일을 잘 판단하고 분간하다.
🌏 (PHÂN BIỆT(BIẾT) VỊ TRÍ ĐỨNG VÀ NGỒI): Phán đoán và phân biệt tốt công việc mà mình phải làm một cách nhanh nhạy.
•
앉혀-
:
(앉혀, 앉혀서, 앉혔다, 앉혀라)→ 앉히다
None
🌏
•
앉히-
:
(앉히고, 앉히는데, 앉히니 ,앉히면, 앉히는, 앉힌, 앉힐, 앉힙니다)→ 앉히다
None
🌏
• Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)