💕 Start: 얕
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
얕다
:
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẠN, NÔNG: Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài vào trong ngắn.
•
얕보다
:
실제보다 낮추어 하찮게 보다.
☆
Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì.
•
얕잡다
:
다른 사람의 재주나 능력 등을 실제보다 낮추어 보아 하찮게 대하다.
Động từ
🌏 COI THƯỜNG, BẠC ĐÃI: Hạ thấp hơn thực tế và đối xử không ra gì tài năng hay năng lực... của người khác.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)