💕 Start: 얕
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
얕보다
:
실제보다 낮추어 하찮게 보다.
☆
Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43)