💕 Start: 얕
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3
•
얕다
:
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẠN, NÔNG: Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài vào trong ngắn.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155)