💕 Start: 옹골
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
옹골지다
:
실속이 있게 속이 꽉 차 있다.
Tính từ
🌏 NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng.
•
옹골차다
:
매우 실속이 있게 속이 꽉 차 있다.
Tính từ
🌏 NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng.
• Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59)