💕 Start: 옹골
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
옹골지다
:
실속이 있게 속이 꽉 차 있다.
Tính từ
🌏 NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng.
•
옹골차다
:
매우 실속이 있게 속이 꽉 차 있다.
Tính từ
🌏 NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99)