💕 Start: 칙
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
칙칙폭폭
:
기차가 연기를 뿜으면서 달리는 소리.
Phó từ
🌏 BÍ BO XÌNH XỊCH: Tiếng phát ra khi xe lửa vừa chạy vừa nhả khói ra.
•
칙칙하다
:
빛깔이나 분위기 등이 산뜻하거나 맑지 않고 컴컴하고 어둡다.
Tính từ
🌏 ÂM U, ẢM ĐẠM, XÁM XỊT: Màu sắc hay bầu không khí không rõ rệt hay sáng sủa mà tù mù và tối tăm.
• Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138)