💕 Start: 칙
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
칙칙폭폭
:
기차가 연기를 뿜으면서 달리는 소리.
Phó từ
🌏 BÍ BO XÌNH XỊCH: Tiếng phát ra khi xe lửa vừa chạy vừa nhả khói ra.
•
칙칙하다
:
빛깔이나 분위기 등이 산뜻하거나 맑지 않고 컴컴하고 어둡다.
Tính từ
🌏 ÂM U, ẢM ĐẠM, XÁM XỊT: Màu sắc hay bầu không khí không rõ rệt hay sáng sủa mà tù mù và tối tăm.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53)