💕 Start: 희비

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

희비 (喜悲) : 기쁨과 슬픔. Danh từ
🌏 BUỒN VUI: Niềm vui và nỗi buồn.

희비극 (喜悲劇) : 희극과 비극. Danh từ
🌏 BI HÀI KỊCH: Hài kịch và bi kịch.


Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sức khỏe (155)