💕 Start: 희비

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

희비 (喜悲) : 기쁨과 슬픔. Danh từ
🌏 BUỒN VUI: Niềm vui và nỗi buồn.

희비극 (喜悲劇) : 희극과 비극. Danh từ
🌏 BI HÀI KỊCH: Hài kịch và bi kịch.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226)