💕 Start: 든
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
든든하다
:
어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, VỮNG TIN, VỮNG TÂM: Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra.
•
든
:
어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 HAY, HOẶC: Trợ từ thể hiện cái nào được chọn cũng không có sự khác biệt.
•
든가
:
어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 HAY, HOẶC: Trợ từ thể hiện cái nào được chọn cũng không có sự khác biệt.
•
든든히
:
무엇에 대한 믿음으로 의지가 되고 마음이 놓이게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỮNG VÀNG: Một cách an tâm và được an ủi vì niềm tin về điều gì đó.
•
든지
:
어느 것이 선택되어도 차이가 없음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 HOẶC, HAY: Trợ từ thể hiện cái nào được chọn cũng không có sự khác biệt.
• Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43)