💕 Start: 든
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
든든하다
:
어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, VỮNG TIN, VỮNG TÂM: Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86)