📚 thể loại: THỜI TIẾT VÀ MÙA

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 69 ☆☆☆ SƠ CẤP : 32 ALL : 101

남부 (南部) : 어떤 지역의 남쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM BỘ: Phía nam của một khu vực nào đó.


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11)