📚 thể loại: THỜI TIẾT VÀ MÙA

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 69 ☆☆☆ SƠ CẤP : 32 ALL : 101

남부 (南部) : 어떤 지역의 남쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 NAM BỘ: Phía nam của một khu vực nào đó.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)