🌟 라켓 (racket)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí Thể thao
🗣️ 라켓 (racket) @ Ví dụ cụ thể
- 테니스 라켓. [테니스 (tennis)]
- 테니스 선수인 동생은 경기에서 우승한 돈으로 비싼 라켓을 샀다. [테니스 (tennis)]
- 배드민턴 라켓. [배드민턴 (badminton)]
- 이번에 선물로 받은 배드민턴 라켓은 가벼워서 빠르게 휘두를 수 있다. [배드민턴 (badminton)]
🌷 ㄹㅋ: Initial sound 라켓
-
ㄹㅋ (
라켓
)
: 배드민턴, 탁구, 테니스 등에서 공을 치는 기구.
☆
Danh từ
🌏 CÁI VỢT: Dụng cụ để đánh quả bóng, quả cầu trong các môn thể thao như tennis, cầu lông, bóng bàn. -
ㄹㅋ (
랭킹
)
: 어떤 분야에서의 순위나 서열.
Danh từ
🌏 XẾP HẠNG: Thứ tự hay thứ bậc trong lĩnh vực nào đó. -
ㄹㅋ (
로켓
)
: 연료를 태워서 생기는 고압가스를 고속으로 내뿜고 그 반동으로 나아가는 장치. 또는 그런 힘을 이용한 비행 물체.
Danh từ
🌏 TÊN LỬA: Thiết bị phụt ra với tốc độ cao, khí ga cao áp sinh ra do đốt nhiên liệu và bay ra bởi lực phản động đó. Hoặc vật thể bay dùng lực như vậy. -
ㄹㅋ (
링크
)
: 인터넷에서 지정한 파일이나 페이지로 이동할 수 있도록 홈페이지를 서로 연결하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ KẾT NỐI: Sự liên kết lẫn nhau giữa các trang web, để có thể di chuyển sang trang web hay file đã được mặc định trên mạng internet. -
ㄹㅋ (
리콜
)
: 어떤 상품에 결함이 있을 때 생산 업체에서 그 상품을 회수하여 점검이나 수리, 또는 교환을 해 주는 제도.
Danh từ
🌏 SỰ THU HỒI (SẢN PHẨM): Chế độ mà theo đó khi một sản phẩm nào đó có khuyết điểm, nhà sản xuất thu gom lại sản phẩm đó để kiểm tra, sửa chữa hoặc đổi cho sản phẩm khác. -
ㄹㅋ (
링크
)
: 아이스 스케이트나 롤러스케이트를 타거나 경기를 하는 실내 스케이트장.
Danh từ
🌏 SÂN BĂNG TRONG NHÀ, SÂN TRƯỢT PATANH: Sân trượt trong nhà để chơi hoặc thi đấu trượt băng hay trượt patin.
• Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98)